Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举眼无亲

Pinyin: jǔ yǎn wú qīn

Meanings: Opening one’s eyes and seeing no relatives, feeling utterly alone., Mở mắt nhìn xung quanh mà không thấy người thân, cảm giác hoàn toàn cô đơn., ①人地生疏,无亲友故旧。[例]中舱只剩得赵不了一个,举目无亲,好不凄凉可惨!——《官场现形记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丨, 二, 兴, 目, 艮, 一, 尢, 朩, 立

Chinese meaning: ①人地生疏,无亲友故旧。[例]中舱只剩得赵不了一个,举目无亲,好不凄凉可惨!——《官场现形记》。

Grammar: Thường dùng diễn tả cảm giác cô đơn tại nơi không quen thuộc.

Example: 在这个陌生的城市里,他感到举眼无亲。

Example pinyin: zài zhè ge mò shēng de chéng shì lǐ , tā gǎn dào jǔ yǎn wú qīn 。

Tiếng Việt: Trong thành phố xa lạ này, anh ấy cảm thấy không có ai thân thiết.

举眼无亲
jǔ yǎn wú qīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở mắt nhìn xung quanh mà không thấy người thân, cảm giác hoàn toàn cô đơn.

Opening one’s eyes and seeing no relatives, feeling utterly alone.

人地生疏,无亲友故旧。中舱只剩得赵不了一个,举目无亲,好不凄凉可惨!——《官场现形记》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...