Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举直错枉
Pinyin: jǔ zhí cuò wǎng
Meanings: Placing upright individuals in leadership roles and removing the wicked., Đặt người chính trực vào vị trí lãnh đạo, loại bỏ kẻ xấu., 举盐。直正直,指正直之人。错通措”,废弃,放弃。枉弯曲,比喻邪恶之人。起用正直贤良,罢黜奸邪佞人。亦作举直厝枉”、举直措枉”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 丨, 二, 兴, 一, 且, 十, 昔, 钅, 木, 王
Chinese meaning: 举盐。直正直,指正直之人。错通措”,废弃,放弃。枉弯曲,比喻邪恶之人。起用正直贤良,罢黜奸邪佞人。亦作举直厝枉”、举直措枉”。
Grammar: Giống như thành ngữ '举直措枉', nhưng nhấn mạnh hơn vào quá trình lựa chọn nhân sự.
Example: 选拔干部要举直错枉。
Example pinyin: xuǎn bá gàn bù yào jǔ zhí cuò wǎng 。
Tiếng Việt: Khi tuyển chọn cán bộ cần đặt người chính trực vào vị trí lãnh đạo và loại bỏ kẻ xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt người chính trực vào vị trí lãnh đạo, loại bỏ kẻ xấu.
Nghĩa phụ
English
Placing upright individuals in leadership roles and removing the wicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举盐。直正直,指正直之人。错通措”,废弃,放弃。枉弯曲,比喻邪恶之人。起用正直贤良,罢黜奸邪佞人。亦作举直厝枉”、举直措枉”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế