Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举目

Pinyin: jǔ mù

Meanings: Nhìn lên, đưa mắt nhìn xung quanh., To look up, cast one’s eyes around., ①抬眼看。[例]举目四望。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 二, 兴, 目

Chinese meaning: ①抬眼看。[例]举目四望。

Grammar: Thường kết hợp với các hành động quan sát hoặc tìm kiếm điều gì đó.

Example: 他举目四望,发现周围无人。

Example pinyin: tā jǔ mù sì wàng , fā xiàn zhōu wéi wú rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa mắt nhìn xung quanh và nhận ra rằng không có ai ở gần.

举目
jǔ mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn lên, đưa mắt nhìn xung quanh.

To look up, cast one’s eyes around.

抬眼看。举目四望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举目 (jǔ mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung