Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举步

Pinyin: jǔ bù

Meanings: To take a step, move one's foot step by step., Bước đi, di chuyển chân bước từng bước., ①迈步;走路。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 二, 兴, 止

Chinese meaning: ①迈步;走路。

Grammar: Động từ này nhấn mạnh vào từng bước đi, thường mang tính trang trọng.

Example: 他举步向门口走去。

Example pinyin: tā jǔ bù xiàng mén kǒu zǒu qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước từng bước về phía cửa.

举步
jǔ bù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi, di chuyển chân bước từng bước.

To take a step, move one's foot step by step.

迈步;走路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举步 (jǔ bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung