Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举步生风
Pinyin: jǔ bù shēng fēng
Meanings: Walking quickly with vigor and momentum., Bước đi nhanh nhẹn, đầy khí thế., 形容走路特别快或办事干净利索。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二相见了,便觉得分外高兴,说话处,脾胃多燥,行事时,举步生风,是这二种人与他说得活着。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丨, 二, 兴, 止, 生, 㐅, 几
Chinese meaning: 形容走路特别快或办事干净利索。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二相见了,便觉得分外高兴,说话处,脾胃多燥,行事时,举步生风,是这二种人与他说得活着。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả dáng vẻ tự tin và nhanh nhẹn của một người.
Example: 他一出场就显得举步生风。
Example pinyin: tā yì chū chǎng jiù xiǎn de jǔ bù shēng fēng 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy xuất hiện, trông anh ấy bước đi rất nhanh nhẹn và mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi nhanh nhẹn, đầy khí thế.
Nghĩa phụ
English
Walking quickly with vigor and momentum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容走路特别快或办事干净利索。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二相见了,便觉得分外高兴,说话处,脾胃多燥,行事时,举步生风,是这二种人与他说得活着。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế