Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举止娴雅
Pinyin: jǔ zhǐ xián yǎ
Meanings: Graceful and elegant behavior., Hành động và cử chỉ đoan trang, thanh lịch., 娴文雅。形容女子的姿态和风度娴静文雅。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丨, 二, 兴, 止, 女, 闲, 牙, 隹
Chinese meaning: 娴文雅。形容女子的姿态和风度娴静文雅。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả phụ nữ có phong thái tao nhã.
Example: 她的举止娴雅,给人一种高贵的感觉。
Example pinyin: tā de jǔ zhǐ xián yǎ , gěi rén yì zhǒng gāo guì de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy đoan trang và thanh lịch, tạo cảm giác cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động và cử chỉ đoan trang, thanh lịch.
Nghĩa phụ
English
Graceful and elegant behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娴文雅。形容女子的姿态和风度娴静文雅。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế