Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举止失措

Pinyin: jǔ zhǐ shī cuò

Meanings: Losing composure in actions and gestures, not knowing what to do., Mất bình tĩnh trong hành động và cử chỉ, không biết phải làm gì., 措安放,放置。举动失常,不知如何办才好。[出处]宋·庄季裕《鸡肋编》卷下材上加契者,谓之足材,其规矩制度,皆以章契为祖。今人以举止失措者,谓之失章失契,盖谓此也。”[例]周瑜~,急拨马便走,云长赶来,周瑜纵马逃命。——明·罗贯中《三国演义》第五十五回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丨, 二, 兴, 止, 丿, 夫, 扌, 昔

Chinese meaning: 措安放,放置。举动失常,不知如何办才好。[出处]宋·庄季裕《鸡肋编》卷下材上加契者,谓之足材,其规矩制度,皆以章契为祖。今人以举止失措者,谓之失章失契,盖谓此也。”[例]周瑜~,急拨马便走,云长赶来,周瑜纵马逃命。——明·罗贯中《三国演义》第五十五回。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái hoảng loạn hoặc lúng túng của ai đó khi gặp vấn đề.

Example: 面对突发情况,他举止失措。

Example pinyin: miàn duì tū fā qíng kuàng , tā jǔ zhǐ shī cuò 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ta mất bình tĩnh.

举止失措
jǔ zhǐ shī cuò
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất bình tĩnh trong hành động và cử chỉ, không biết phải làm gì.

Losing composure in actions and gestures, not knowing what to do.

措安放,放置。举动失常,不知如何办才好。[出处]宋·庄季裕《鸡肋编》卷下材上加契者,谓之足材,其规矩制度,皆以章契为祖。今人以举止失措者,谓之失章失契,盖谓此也。”[例]周瑜~,急拨马便走,云长赶来,周瑜纵马逃命。——明·罗贯中《三国演义》第五十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举止失措 (jǔ zhǐ shī cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung