Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举止大方
Pinyin: jǔ zhǐ dà fāng
Meanings: Hành động và cử chỉ lịch sự, rộng lượng., Polite and generous behavior., 举动不俗气,不做作。形容人行为动作不拘束,堂堂正正。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十一回“若是正经的女子,见了人一样,不见人也是一样,举止大方,不轻言笑的,那怕他在街上走路,又碍甚么呢?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 二, 兴, 止, 一, 人, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 举动不俗气,不做作。形容人行为动作不拘束,堂堂正正。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十一回“若是正经的女子,见了人一样,不见人也是一样,举止大方,不轻言笑的,那怕他在街上走路,又碍甚么呢?”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi cách ứng xử của một người trong giao tiếp xã hội.
Example: 她举止大方,很受大家欢迎。
Example pinyin: tā jǔ zhǐ dà fāng , hěn shòu dà jiā huān yíng 。
Tiếng Việt: Cô ấy cư xử lịch sự và rất được mọi người yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động và cử chỉ lịch sự, rộng lượng.
Nghĩa phụ
English
Polite and generous behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举动不俗气,不做作。形容人行为动作不拘束,堂堂正正。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十一回“若是正经的女子,见了人一样,不见人也是一样,举止大方,不轻言笑的,那怕他在街上走路,又碍甚么呢?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế