Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举止不凡
Pinyin: jǔ zhǐ bù fán
Meanings: Phong thái và hành động khác thường, nổi bật., Extraordinary behavior and demeanor., 举动不平凡。形容人的行为动作非同一般,与众不同。[出处]清·壮者《扫迷帚》第五回“昨见二君举止不凡,询及栈主,始知兄即吴江卞某,此弟生平最敬佩的人,敢问此位名姓?”[例]太子见那女子~,吩咐内侍不许罗唣。——清·禇人获《隋唐演义》第七十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 二, 兴, 止, 一, 丶, 几
Chinese meaning: 举动不平凡。形容人的行为动作非同一般,与众不同。[出处]清·壮者《扫迷帚》第五回“昨见二君举止不凡,询及栈主,始知兄即吴江卞某,此弟生平最敬佩的人,敢问此位名姓?”[例]太子见那女子~,吩咐内侍不许罗唣。——清·禇人获《隋唐演义》第七十八回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả người có khí chất đặc biệt, phong thái tự tin và gây chú ý.
Example: 他的举止不凡,让人印象深刻。
Example pinyin: tā de jǔ zhǐ bù fán , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Phong thái của anh ấy rất nổi bật và để lại ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái và hành động khác thường, nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary behavior and demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举动不平凡。形容人的行为动作非同一般,与众不同。[出处]清·壮者《扫迷帚》第五回“昨见二君举止不凡,询及栈主,始知兄即吴江卞某,此弟生平最敬佩的人,敢问此位名姓?”[例]太子见那女子~,吩咐内侍不许罗唣。——清·禇人获《隋唐演义》第七十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế