Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举手

Pinyin: jǔ shǒu

Meanings: To raise one's hand., Giơ tay lên

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 二, 兴, 手

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gặp trong ngữ cảnh lớp học hoặc hội họp.

Example: 有疑问的同学请举手。

Example pinyin: yǒu yí wèn de tóng xué qǐng jǔ shǒu 。

Tiếng Việt: Bạn nào có thắc mắc xin giơ tay.

举手
jǔ shǒu
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giơ tay lên

To raise one's hand.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举手 (jǔ shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung