Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举劾
Pinyin: jǔ hé
Meanings: To accuse or report someone to authorities., Khiếu nại, tố cáo trước pháp luật hoặc cấp trên., ①列举罪行、过失加以弹劾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 二, 兴, 亥, 力
Chinese meaning: ①列举罪行、过失加以弹劾。
Grammar: Mang sắc thái hình thức và nghiêm khắc, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị.
Example: 大臣被下属举劾贪污。
Example pinyin: dà chén bèi xià shǔ jǔ hé tān wū 。
Tiếng Việt: Đại thần bị cấp dưới tố cáo tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiếu nại, tố cáo trước pháp luật hoặc cấp trên.
Nghĩa phụ
English
To accuse or report someone to authorities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
列举罪行、过失加以弹劾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!