Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举动

Pinyin: jǔ dòng

Meanings: Action, gesture., Hành động, cử chỉ., ①举止。*②行动。[例]举动自专由。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]轻率的举动。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 二, 兴, 云, 力

Chinese meaning: ①举止。*②行动。[例]举动自专由。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]轻率的举动。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi hoặc thái độ của con người trong một ngữ cảnh cụ thể.

Example: 他的每一个举动都显得很谨慎。

Example pinyin: tā de měi yí gè jǔ dòng dōu xiǎn de hěn jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Mỗi hành động của anh ấy đều tỏ ra rất thận trọng.

举动
jǔ dòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động, cử chỉ.

Action, gesture.

举止

行动。举动自专由。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。轻率的举动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举动 (jǔ dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung