Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举办

Pinyin: jǔ bàn

Meanings: To organize, to hold an event or activity., Tổ chức, thực hiện một sự kiện hoặc hoạt động nào đó., ①开办。[例]举办训练班。*②举行。[例]举办展览会。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 二, 兴, 八, 力

Chinese meaning: ①开办。[例]举办训练班。*②举行。[例]举办展览会。

Grammar: Cấu trúc phổ biến: 举办活动 (tổ chức hoạt động), 举办会议 (tổ chức hội nghị). Thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện.

Example: 学校将举办一场运动会。

Example pinyin: xué xiào jiāng jǔ bàn yì chǎng yùn dòng huì 。

Tiếng Việt: Trường học sẽ tổ chức một buổi vận động hội.

举办
jǔ bàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức, thực hiện một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

To organize, to hold an event or activity.

开办。举办训练班

举行。举办展览会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举办 (jǔ bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung