Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举凡
Pinyin: jǔ fán
Meanings: Bao gồm tất cả, mọi thứ thuộc loại này., Including everything of a certain type., ①表示总括;凡是(下文大多列举);列举其大要。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 二, 兴, 丶, 几
Chinese meaning: ①表示总括;凡是(下文大多列举);列举其大要。
Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề để liệt kê hoặc tổng quát hóa.
Example: 举凡重要的事情,他都会参与。
Example pinyin: jǔ fán zhòng yào de shì qíng , tā dōu huì cān yù 。
Tiếng Việt: Bất kể việc gì quan trọng, anh ấy đều tham gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm tất cả, mọi thứ thuộc loại này.
Nghĩa phụ
English
Including everything of a certain type.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示总括;凡是(下文大多列举);列举其大要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!