Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举世闻名
Pinyin: jǔ shì wén míng
Meanings: World-famous., Nổi tiếng khắp thế giới., 举世全世界。全世界都知道。形容非常著名。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“王逸少风流才士,萧散名人。举世但知其书,翻以能自蔽也。”[例]中国的象牙雕刻是杰出的,北京的山水人物和广州的花卉动物牙雕,尤其~。——秦牧《高高翘起的象鼻子》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丨, 二, 兴, 世, 耳, 门, 口, 夕
Chinese meaning: 举世全世界。全世界都知道。形容非常著名。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“王逸少风流才士,萧散名人。举世但知其书,翻以能自蔽也。”[例]中国的象牙雕刻是杰出的,北京的山水人物和广州的花卉动物牙雕,尤其~。——秦牧《高高翘起的象鼻子》。
Grammar: Dùng để miêu tả những địa danh, nhân vật, hoặc sự kiện mang tầm cỡ quốc tế.
Example: 长城举世闻名。
Example pinyin: cháng chéng jǔ shì wén míng 。
Tiếng Việt: Vạn Lý Trường Thành nổi tiếng khắp thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng khắp thế giới.
Nghĩa phụ
English
World-famous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举世全世界。全世界都知道。形容非常著名。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“王逸少风流才士,萧散名人。举世但知其书,翻以能自蔽也。”[例]中国的象牙雕刻是杰出的,北京的山水人物和广州的花卉动物牙雕,尤其~。——秦牧《高高翘起的象鼻子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế