Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主食
Pinyin: zhǔ shí
Meanings: Thức ăn chính (trong bữa ăn), Staple food, ①主要食品;粮食性食品。[例]中国人主食比例高于副食。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 土, 人, 良
Chinese meaning: ①主要食品;粮食性食品。[例]中国人主食比例高于副食。
Grammar: Dùng để chỉ loại thực phẩm chiếm phần lớn trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Example: 米饭是我们的主食。
Example pinyin: mǐ fàn shì wǒ men de zhǔ shí 。
Tiếng Việt: Cơm là thức ăn chính của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn chính (trong bữa ăn)
Nghĩa phụ
English
Staple food
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主要食品;粮食性食品。中国人主食比例高于副食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!