Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主题
Pinyin: zhǔ tí
Meanings: Chủ đề, đề tài, Theme, topic, ①文艺作品中所表现的中心思想。[例]有足够的材料来阐明这些主题。*②文艺创作的主要题材。[例]它正成为我们的文艺创作的重要主题。*③音乐中重复的并由它扩展的短曲;主旋律(如奏鸣曲或交响曲中者)。*④题目。[例]主题。[例]谈话的主题。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 土, 是, 页
Chinese meaning: ①文艺作品中所表现的中心思想。[例]有足够的材料来阐明这些主题。*②文艺创作的主要题材。[例]它正成为我们的文艺创作的重要主题。*③音乐中重复的并由它扩展的短曲;主旋律(如奏鸣曲或交响曲中者)。*④题目。[例]主题。[例]谈话的主题。
Grammar: Thường đứng trước các danh từ khác để bổ nghĩa.
Example: 这次会议的主题是气候变化。
Example pinyin: zhè cì huì yì de zhǔ tí shì qì hòu biàn huà 。
Tiếng Việt: Chủ đề của hội nghị lần này là biến đổi khí hậu.

📷 Chủ đề
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề, đề tài
Nghĩa phụ
English
Theme, topic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文艺作品中所表现的中心思想。有足够的材料来阐明这些主题
文艺创作的主要题材。它正成为我们的文艺创作的重要主题
音乐中重复的并由它扩展的短曲;主旋律(如奏鸣曲或交响曲中者)
题目。主题。谈话的主题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
