Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主要

Pinyin: zhǔ yào

Meanings: Chủ yếu, quan trọng nhất., Main, primary, or most important., ①事物中关系最大、起决定作用的。[例]主要条款。[例]主要凭证。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 土, 女, 覀

Chinese meaning: ①事物中关系最大、起决定作用的。[例]主要条款。[例]主要凭证。

Example: 这是项目中的主要问题。

Example pinyin: zhè shì xiàng mù zhōng de zhǔ yào wèn tí 。

Tiếng Việt: Đây là vấn đề chính trong dự án.

主要
zhǔ yào
HSK 2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ yếu, quan trọng nhất.

Main, primary, or most important.

事物中关系最大、起决定作用的。主要条款。主要凭证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...