Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主演
Pinyin: zhǔ yǎn
Meanings: Diễn viên chính; đóng vai chính., Leading actor/actress; to star in., ①扮演主角。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 土, 寅, 氵
Chinese meaning: ①扮演主角。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, khi làm danh từ thì mang nghĩa diễn viên chính, khi làm động từ thì mang nghĩa đóng vai chính.
Example: 这部电影由她主演。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yóu tā zhǔ yǎn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này do cô ấy đóng vai chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn viên chính; đóng vai chính.
Nghĩa phụ
English
Leading actor/actress; to star in.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扮演主角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!