Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主流
Pinyin: zhǔ liú
Meanings: Mainstream, main trend., Dòng chính, xu hướng chính., ①水的干流。*②事物发展的主要或本质方面。[例]区分主流和支流。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 土, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①水的干流。*②事物发展的主要或本质方面。[例]区分主流和支流。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc ý kiến phổ biến trong một nhóm xã hội.
Example: 这是社会的主流观点。
Example pinyin: zhè shì shè huì de zhǔ liú guān diǎn 。
Tiếng Việt: Đây là quan điểm dòng chính của xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng chính, xu hướng chính.
Nghĩa phụ
English
Mainstream, main trend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水的干流
事物发展的主要或本质方面。区分主流和支流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!