Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主权
Pinyin: zhǔ quán
Meanings: Chủ quyền, quyền tự chủ tối cao của quốc gia., Sovereignty, the supreme authority of a nation., ①国家对内高于一切和对外保卫独立自主的固有权力。[例]君主的权力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 又, 木
Chinese meaning: ①国家对内高于一切和对外保卫独立自主的固有权力。[例]君主的权力。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ liên quan đến quốc gia, lãnh thổ.
Example: 国家的主权不容侵犯。
Example pinyin: guó jiā de zhǔ quán bù róng qīn fàn 。
Tiếng Việt: Chủ quyền quốc gia không thể bị xâm phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ quyền, quyền tự chủ tối cao của quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Sovereignty, the supreme authority of a nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家对内高于一切和对外保卫独立自主的固有权力。君主的权力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!