Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主掌

Pinyin: zhǔ zhǎng

Meanings: To hold control or be primarily responsible for something., Giữ quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm chính cho một việc gì đó., ①主要掌握;主管。[例]主掌外交。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亠, 土, 手

Chinese meaning: ①主要掌握;主管。[例]主掌外交。

Grammar: Động từ, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo hoặc trách nhiệm chính.

Example: 他主掌这个项目。

Example pinyin: tā zhǔ zhǎng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm chính dự án này.

主掌
zhǔ zhǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm chính cho một việc gì đó.

To hold control or be primarily responsible for something.

主要掌握;主管。主掌外交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...