Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主户
Pinyin: zhǔ hù
Meanings: Hộ gia đình chính, chủ nhà trong một khu vực hoặc cộng đồng., The main household, the homeowner in an area or community., ①旧时指世代居住在本地的人家(跟“客户”相对)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 土, 丶, 尸
Chinese meaning: ①旧时指世代居住在本地的人家(跟“客户”相对)。
Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc nông thôn.
Example: 这个村庄的主户很有威望。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de zhǔ hù hěn yǒu wēi wàng 。
Tiếng Việt: Gia đình chính của ngôi làng này rất có uy tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ gia đình chính, chủ nhà trong một khu vực hoặc cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
The main household, the homeowner in an area or community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指世代居住在本地的人家(跟“客户”相对)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!