Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主意

Pinyin: zhǔ yi

Meanings: Ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp đưa ra để giải quyết vấn đề., Idea, plan, or solution proposed to solve a problem., ①主见。[例]这个人有主意。*②办法。[例]好主意。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 土, 心, 音

Chinese meaning: ①主见。[例]这个人有主意。*②办法。[例]好主意。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 你有什么好主意吗?

Example pinyin: nǐ yǒu shén me hǎo zhǔ yì ma ?

Tiếng Việt: Bạn có ý tưởng gì hay không?

主意
zhǔ yi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp đưa ra để giải quyết vấn đề.

Idea, plan, or solution proposed to solve a problem.

主见。这个人有主意

办法。好主意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主意 (zhǔ yi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung