Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主情造意
Pinyin: zhǔ qíng zào yì
Meanings: Tập trung vào cảm xúc và sáng tạo ý tưởng; nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm hứng trong nghệ thuật., Focuses on emotions and creation of ideas; emphasizes the importance of inspiration in art., 指为首的、主谋的人。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十八回“把白胜押到厅前,便将索子捆了,问他主情造意。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亠, 土, 忄, 青, 告, 辶, 心, 音
Chinese meaning: 指为首的、主谋的人。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十八回“把白胜押到厅前,便将索子捆了,问他主情造意。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, thường dùng trong văn học và nghệ thuật.
Example: 这首诗充满了主情造意。
Example pinyin: zhè shǒu shī chōng mǎn le zhǔ qíng zào yì 。
Tiếng Việt: Bài thơ này đầy cảm xúc và ý tưởng sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung vào cảm xúc và sáng tạo ý tưởng; nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm hứng trong nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Focuses on emotions and creation of ideas; emphasizes the importance of inspiration in art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为首的、主谋的人。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十八回“把白胜押到厅前,便将索子捆了,问他主情造意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế