Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主忧臣辱
Pinyin: zhǔ yōu chén rǔ
Meanings: Khi vua lo lắng thì bề tôi chịu nhục; ám chỉ mối liên hệ gắn bó giữa lãnh đạo và thuộc cấp., When the ruler worries, the subjects bear shame; implying the close relationship between leaders and subordinates., 君主有忧患是作臣子的耻辱。[出处]宋·魏了翁《辞免督视军马乞以参赞军事从丞相行奏札》“臣窃念主忧臣辱,义不得辞,踨蹐受命,退而差辟官吏、条列事目、调遣将士,凡所以为速发之计者,靡微不周。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 土, 尤, 忄, 臣, 寸, 辰
Chinese meaning: 君主有忧患是作臣子的耻辱。[出处]宋·魏了翁《辞免督视军马乞以参赞军事从丞相行奏札》“臣窃念主忧臣辱,义不得辞,踨蹐受命,退而差辟官吏、条列事目、调遣将士,凡所以为速发之计者,靡微不周。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, mang tính chất giáo dục hoặc triết lý.
Example: 主忧臣辱,大臣们都很紧张。
Example pinyin: zhǔ yōu chén rǔ , dà chén men dōu hěn jǐn zhāng 。
Tiếng Việt: Khi vua lo lắng, quan thần đều căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi vua lo lắng thì bề tôi chịu nhục; ám chỉ mối liên hệ gắn bó giữa lãnh đạo và thuộc cấp.
Nghĩa phụ
English
When the ruler worries, the subjects bear shame; implying the close relationship between leaders and subordinates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主有忧患是作臣子的耻辱。[出处]宋·魏了翁《辞免督视军马乞以参赞军事从丞相行奏札》“臣窃念主忧臣辱,义不得辞,踨蹐受命,退而差辟官吏、条列事目、调遣将士,凡所以为速发之计者,靡微不周。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế