Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主干

Pinyin: zhǔ gàn

Meanings: The main trunk of a tree or the main part of a structure., Phần thân chính của cây hoặc phần chính trong cấu trúc nào đó., ①植物的主茎。*②主要的河流或道路。*③主体部分;起决定作用的人物或力量。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亠, 土, 干

Chinese meaning: ①植物的主茎。*②主要的河流或道路。*③主体部分;起决定作用的人物或力量。

Grammar: Dùng để chỉ phần chính, quan trọng nhất của một hệ thống hoặc đối tượng.

Example: 这棵树的主干很粗壮。

Example pinyin: zhè kē shù de zhǔ gàn hěn cū zhuàng 。

Tiếng Việt: Thân chính của cây này rất to khỏe.

主干
zhǔ gàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần thân chính của cây hoặc phần chính trong cấu trúc nào đó.

The main trunk of a tree or the main part of a structure.

植物的主茎

主要的河流或道路

主体部分;起决定作用的人物或力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主干 (zhǔ gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung