Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主席
Pinyin: zhǔ xí
Meanings: Chairman/President, the highest-ranking official in an organization or country., Chủ tịch, người giữ chức vụ cao nhất trong một tổ chức, quốc gia., ①主持会议或集会的人。*②某些国家、国家机关、党派或团体等一级组织的最高领导职位名称。*③指主持宴会的人。*④寺观的住持。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 土, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①主持会议或集会的人。*②某些国家、国家机关、党派或团体等一级组织的最高领导职位名称。*③指主持宴会的人。*④寺观的住持。
Grammar: Danh từ chỉ chức danh, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 他是国家主席。
Example pinyin: tā shì guó jiā zhǔ xí 。
Tiếng Việt: Ông ấy là Chủ tịch nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ tịch, người giữ chức vụ cao nhất trong một tổ chức, quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Chairman/President, the highest-ranking official in an organization or country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持会议或集会的人
某些国家、国家机关、党派或团体等一级组织的最高领导职位名称
指主持宴会的人
寺观的住持
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!