Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主帆

Pinyin: zhǔ fān

Meanings: Cánh buồm chính trên thuyền buồm., The main sail on a sailing boat., ①在主桅上最大的一张帆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 土, 凡, 巾

Chinese meaning: ①在主桅上最大的一张帆。

Grammar: Thuộc lĩnh vực hàng hải, dùng để chỉ bộ phận của tàu thuyền.

Example: 这艘船的主帆很大。

Example pinyin: zhè sōu chuán de zhǔ fān hěn dà 。

Tiếng Việt: Cánh buồm chính của con thuyền này rất lớn.

主帆
zhǔ fān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh buồm chính trên thuyền buồm.

The main sail on a sailing boat.

在主桅上最大的一张帆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...