Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主峰
Pinyin: zhǔ fēng
Meanings: Đỉnh núi chính, đỉnh cao nhất trong một dãy núi., The main peak, the highest summit in a mountain range., ①若干相邻的山顶中最高的山顶。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 土, 夆, 山
Chinese meaning: ①若干相邻的山顶中最高的山顶。
Grammar: Dùng để chỉ địa hình cụ thể, đặc biệt trong miêu tả thiên nhiên.
Example: 这座山的主峰海拔超过五千米。
Example pinyin: zhè zuò shān de zhǔ fēng hǎi bá chāo guò wǔ qiān mǐ 。
Tiếng Việt: Đỉnh chính của ngọn núi này cao hơn năm nghìn mét so với mực nước biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh núi chính, đỉnh cao nhất trong một dãy núi.
Nghĩa phụ
English
The main peak, the highest summit in a mountain range.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
若干相邻的山顶中最高的山顶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!