Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主将

Pinyin: zhǔ jiàng

Meanings: Vị tướng lĩnh chủ chốt, người chỉ huy quân đội., The key general, the commander of the army., ①军队的主要将领。*②起到关健作用的人。[例]我们队的主将全部上场了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 土, 丬

Chinese meaning: ①军队的主要将领。*②起到关健作用的人。[例]我们队的主将全部上场了。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 他是这支军队的主将。

Example pinyin: tā shì zhè zhī jūn duì de zhǔ jiàng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là vị tướng chủ chốt của đội quân này.

主将
zhǔ jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị tướng lĩnh chủ chốt, người chỉ huy quân đội.

The key general, the commander of the army.

军队的主要将领

起到关健作用的人。我们队的主将全部上场了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主将 (zhǔ jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung