Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主家
Pinyin: zhǔ jiā
Meanings: The homeowner, the family owning a property or organization., Chủ nhà, gia đình sở hữu một tài sản hoặc tổ chức nào đó., ①主雇之家。[例]难得主家如此厚待。*②主管家事;理家。[例]主家有方。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 土, 宀, 豕
Chinese meaning: ①主雇之家。[例]难得主家如此厚待。*②主管家事;理家。[例]主家有方。
Grammar: Dùng như danh từ để chỉ chủ sở hữu hoặc người đứng đầu gia đình/cơ sở kinh doanh.
Example: 这家饭店的主家非常热情。
Example pinyin: zhè jiā fàn diàn de zhǔ jiā fēi cháng rè qíng 。
Tiếng Việt: Chủ nhà của quán ăn này rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nhà, gia đình sở hữu một tài sản hoặc tổ chức nào đó.
Nghĩa phụ
English
The homeowner, the family owning a property or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主雇之家。难得主家如此厚待
主管家事;理家。主家有方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!