Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主客颠倒
Pinyin: zhǔ kè diān dǎo
Meanings: Đảo lộn vai trò giữa chủ và khách, chỉ sự lẫn lộn sai lệch trong quan hệ., Reversing the roles of host and guest, indicating confusion or misplacement in relationships., 比喻事物轻重大小颠倒了位置。[出处]施蛰存《滇云浦雨话从文》“由此,从文有了一个固定的职业,有月薪可以应付生活。但这样一来,写作却成为他的业余事务,在他的精神生活上,有些主客颠倒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亠, 土, 各, 宀, 真, 页, 亻, 到
Chinese meaning: 比喻事物轻重大小颠倒了位置。[出处]施蛰存《滇云浦雨话从文》“由此,从文有了一个固定的职业,有月薪可以应付生活。但这样一来,写作却成为他的业余事务,在他的精神生活上,有些主客颠倒。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng để phê phán hoặc nhận xét.
Example: 你这样做有点主客颠倒了。
Example pinyin: nǐ zhè yàng zuò yǒu diǎn zhǔ kè diān dǎo le 。
Tiếng Việt: Bạn làm như vậy có chút đảo lộn vai trò rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo lộn vai trò giữa chủ và khách, chỉ sự lẫn lộn sai lệch trong quan hệ.
Nghĩa phụ
English
Reversing the roles of host and guest, indicating confusion or misplacement in relationships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事物轻重大小颠倒了位置。[出处]施蛰存《滇云浦雨话从文》“由此,从文有了一个固定的职业,有月薪可以应付生活。但这样一来,写作却成为他的业余事务,在他的精神生活上,有些主客颠倒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế