Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主子

Pinyin: zhǔ zi

Meanings: Master or owner, someone who has control or authority., Chủ nhân, người làm chủ hoặc nắm quyền kiểm soát., ①奴仆对主人之称呼。*②臣下对皇帝之称。*③操纵、主使的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亠, 土, 子

Chinese meaning: ①奴仆对主人之称呼。*②臣下对皇帝之称。*③操纵、主使的人。

Grammar: Danh từ mang sắc thái tôn kính hoặc phân cấp xã hội.

Example: 仆人要听从主子的命令。

Example pinyin: pú rén yào tīng cóng zhǔ zǐ de mìng lìng 。

Tiếng Việt: Người hầu phải tuân lệnh chủ nhân.

主子
zhǔ zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nhân, người làm chủ hoặc nắm quyền kiểm soát.

Master or owner, someone who has control or authority.

奴仆对主人之称呼

臣下对皇帝之称

操纵、主使的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主子 (zhǔ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung