Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主动
Pinyin: zhǔ dòng
Meanings: Chủ động, tự giác đưa ra hành động mà không cần thúc ép., Proactive, taking action without being prompted., ①能够造成有利局面,使事情按照自己的意图进行(与“被动”相对)。[例]争取主动。*②自愿地;自动地。[例]主动帮助别人。*③指动词语态)说明语法上的主语所指示的人或物是执行动词所指示的动作的。主动语态。*④有功的;有源的自动制导。[例]主动跟踪系统。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 云, 力
Chinese meaning: ①能够造成有利局面,使事情按照自己的意图进行(与“被动”相对)。[例]争取主动。*②自愿地;自动地。[例]主动帮助别人。*③指动词语态)说明语法上的主语所指示的人或物是执行动词所指示的动作的。主动语态。*④有功的;有源的自动制导。[例]主动跟踪系统。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 他总是很主动地帮助别人。
Example pinyin: tā zǒng shì hěn zhǔ dòng dì bāng zhù bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chủ động giúp đỡ người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ động, tự giác đưa ra hành động mà không cần thúc ép.
Nghĩa phụ
English
Proactive, taking action without being prompted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能够造成有利局面,使事情按照自己的意图进行(与“被动”相对)。争取主动
自愿地;自动地。主动帮助别人
指动词语态)说明语法上的主语所指示的人或物是执行动词所指示的动作的。主动语态
有功的;有源的自动制导。主动跟踪系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!