Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主力

Pinyin: zhǔ lì

Meanings: Main force or core strength in a team or organization., Lực lượng chính, nòng cốt trong một đội nhóm hoặc tổ chức., ①主要力量;作为主要力量的部队。[例]主力部队。[例]体育中的主力队员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 亠, 土, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①主要力量;作为主要力量的部队。[例]主力部队。[例]体育中的主力队员。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các từ mô tả lực lượng hoặc nguồn sức mạnh.

Example: 他是球队的主力球员。

Example pinyin: tā shì qiú duì de zhǔ lì qiú yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là cầu thủ nòng cốt của đội bóng.

主力
zhǔ lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực lượng chính, nòng cốt trong một đội nhóm hoặc tổ chức.

Main force or core strength in a team or organization.

主要力量;作为主要力量的部队。主力部队。体育中的主力队员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主力 (zhǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung