Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主凶
Pinyin: zhǔ xiōng
Meanings: The ringleader or main perpetrator in a crime or case., Kẻ cầm đầu, thủ phạm chính trong một vụ án hoặc tội ác., ①正凶;主要行凶者;主要凶犯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 土, 㐅, 凵
Chinese meaning: ①正凶;主要行凶者;主要凶犯。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong báo chí hoặc ngữ cảnh pháp luật.
Example: 警方正在追捕案件的主凶。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài zhuī bǔ àn jiàn de zhǔ xiōng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang truy bắt thủ phạm chính của vụ án.

📷 Sayaca Tanager, Celestino, trên một nhánh trong rừng nhiệt đới ở Kevaladev, Bharatpur Ấn Độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ cầm đầu, thủ phạm chính trong một vụ án hoặc tội ác.
Nghĩa phụ
English
The ringleader or main perpetrator in a crime or case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正凶;主要行凶者;主要凶犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
