Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主公
Pinyin: zhǔ gōng
Meanings: Thuật ngữ lịch sử/dân gian dùng để gọi vị lãnh đạo, vua chúa thời xưa., A historical/folk term used to refer to ancient leaders or monarchs., ①古时臣称呼君。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 土, 八, 厶
Chinese meaning: ①古时臣称呼君。
Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh cổ trang.
Example: 刘备是蜀汉的主公。
Example pinyin: liú bèi shì shǔ hàn de zhǔ gōng 。
Tiếng Việt: Lưu Bị là chủ công của nước Thục Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật ngữ lịch sử/dân gian dùng để gọi vị lãnh đạo, vua chúa thời xưa.
Nghĩa phụ
English
A historical/folk term used to refer to ancient leaders or monarchs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时臣称呼君
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!