Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主公
Pinyin: zhǔ gōng
Meanings: Thuật ngữ lịch sử/dân gian dùng để gọi vị lãnh đạo, vua chúa thời xưa., A historical/folk term used to refer to ancient leaders or monarchs., ①古时臣称呼君。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 土, 八, 厶
Chinese meaning: ①古时臣称呼君。
Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh cổ trang.
Example: 刘备是蜀汉的主公。
Example pinyin: liú bèi shì shǔ hàn de zhǔ gōng 。
Tiếng Việt: Lưu Bị là chủ công của nước Thục Hán.

📷 John Churchill, Công tước thứ nhất của Marlborough, Hoàng tử thứ nhất của Mindelheim, Bá tước thứ nhất của Nellenburg, Hoàng tử của Chân dung Đế chế La Mã Thần thánh, Lịch sử Anh thế kỷ 17-18
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật ngữ lịch sử/dân gian dùng để gọi vị lãnh đạo, vua chúa thời xưa.
Nghĩa phụ
English
A historical/folk term used to refer to ancient leaders or monarchs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时臣称呼君
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
