Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主催
Pinyin: zhǔ cuī
Meanings: Người tổ chức hoặc thúc đẩy một sự kiện, hoạt động nào đó., To organize or promote an event or activity., ①主办。[例]这次歌舞秀的义演活动由我们基金会主催。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 土, 亻, 崔
Chinese meaning: ①主办。[例]这次歌舞秀的义演活动由我们基金会主催。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng liên quan đến tổ chức sự kiện.
Example: 这次会议是由他主催的。
Example pinyin: zhè cì huì yì shì yóu tā zhǔ cuī de 。
Tiếng Việt: Cuộc họp lần này do anh ấy tổ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tổ chức hoặc thúc đẩy một sự kiện, hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
To organize or promote an event or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主办。这次歌舞秀的义演活动由我们基金会主催
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!