Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主使

Pinyin: zhǔ shǐ

Meanings: Chủ mưu, người đứng sau xúi giục hoặc ra lệnh cho hành động nào đó., The mastermind behind an act; to instigate or give orders for something., ①主谋指使。[例]这事儿是他主使的。[例]究主使者。——《明史》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 土, 亻, 吏

Chinese meaning: ①主谋指使。[例]这事儿是他主使的。[例]究主使者。——《明史》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như danh từ khi chỉ người chủ mưu.

Example: 他是这起事件的主使。

Example pinyin: tā shì zhè qǐ shì jiàn de zhǔ shǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta là người chủ mưu vụ việc này.

主使
zhǔ shǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ mưu, người đứng sau xúi giục hoặc ra lệnh cho hành động nào đó.

The mastermind behind an act; to instigate or give orders for something.

主谋指使。这事儿是他主使的。究主使者。——《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主使 (zhǔ shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung