Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主体
Pinyin: zhǔ tǐ
Meanings: Chủ thể, đối tượng chính hoặc phần quan trọng nhất trong một hệ thống, tổ chức..., The main body or principal part of a system, organization, etc., ①事物的主要部分。[例]信的主体。*②哲学上指对客体有认识和实践能力的人。[例]主体和客体。*③民法中指享受权利和负担义务的公民或法人;刑法中指因犯罪而负刑事责任的人;国际法中指国家主权的行使者与义务的承担者,即国家。[例]民事法律关系主体。[例]犯罪主体。[例]国际法主体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 土, 亻, 本
Chinese meaning: ①事物的主要部分。[例]信的主体。*②哲学上指对客体有认识和实践能力的人。[例]主体和客体。*③民法中指享受权利和负担义务的公民或法人;刑法中指因犯罪而负刑事责任的人;国际法中指国家主权的行使者与义务的承担者,即国家。[例]民事法律关系主体。[例]犯罪主体。[例]国际法主体。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ vai trò hoặc phần chính yếu trong một ngữ cảnh cụ thể.
Example: 学生是教育的主体。
Example pinyin: xué shēng shì jiào yù de zhǔ tǐ 。
Tiếng Việt: Học sinh là chủ thể của giáo dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ thể, đối tượng chính hoặc phần quan trọng nhất trong một hệ thống, tổ chức...
Nghĩa phụ
English
The main body or principal part of a system, organization, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的主要部分。信的主体
哲学上指对客体有认识和实践能力的人。主体和客体
民法中指享受权利和负担义务的公民或法人;刑法中指因犯罪而负刑事责任的人;国际法中指国家主权的行使者与义务的承担者,即国家。民事法律关系主体。犯罪主体。国际法主体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!