Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主伐

Pinyin: zhǔ fá

Meanings: Chủ trương đánh伐, quyết định tấn công, To advocate attack, decide to strike, ①采伐成材的林木。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 土, 亻, 戈

Chinese meaning: ①采伐成材的林木。

Grammar: Động từ liên quan đến chiến lược quân sự

Example: 这次军事行动由将军主伐。

Example pinyin: zhè cì jūn shì xíng dòng yóu jiāng jūn zhǔ fá 。

Tiếng Việt: Hành động quân sự lần này do tướng quân quyết định tấn công.

主伐
zhǔ fá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ trương đánh伐, quyết định tấn công

To advocate attack, decide to strike

采伐成材的林木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主伐 (zhǔ fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung