Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主任
Pinyin: zhǔ rèn
Meanings: Director, head of department, Trưởng phòng, giám đốc, ①职位名称。机构或部门的主要负责人。[例]系主任。办公室主任。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 亻, 壬
Chinese meaning: ①职位名称。机构或部门的主要负责人。[例]系主任。办公室主任。
Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, thường đi kèm với tên phòng ban
Example: 他是我们部门的主任。
Example pinyin: tā shì wǒ men bù mén de zhǔ rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là trưởng phòng của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng phòng, giám đốc
Nghĩa phụ
English
Director, head of department
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职位名称。机构或部门的主要负责人。系主任。办公室主任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!