Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主一无适
Pinyin: zhǔ yī wú shì
Meanings: Chuyên tâm vào một việc, không phân tâm, To focus on one thing without distraction, 专一,无杂念。[出处]《二程·粹言》卷上或问敬子曰‘主一之谓敬∥谓一?’子曰‘无适之谓一。’”《论语·学而》敬事而信”宋·朱熹集注敬者主一无适之谓。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 土, 一, 尢, 舌, 辶
Chinese meaning: 专一,无杂念。[出处]《二程·粹言》卷上或问敬子曰‘主一之谓敬∥谓一?’子曰‘无适之谓一。’”《论语·学而》敬事而信”宋·朱熹集注敬者主一无适之谓。”
Grammar: Thành ngữ cổ về đạo đức và phương pháp học tập
Example: 学习时要主一无适。
Example pinyin: xué xí shí yào zhǔ yì wú shì 。
Tiếng Việt: Khi học tập phải chuyên tâm, không được phân tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên tâm vào một việc, không phân tâm
Nghĩa phụ
English
To focus on one thing without distraction
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专一,无杂念。[出处]《二程·粹言》卷上或问敬子曰‘主一之谓敬∥谓一?’子曰‘无适之谓一。’”《论语·学而》敬事而信”宋·朱熹集注敬者主一无适之谓。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế