Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为
Pinyin: wèi
Meanings: For, because of, in order to (used to indicate purpose or reason)., Vì, cho, làm (dùng để chỉ mục đích hoặc lý do)., ①喜爱重视。[例]因为他为人正直,所以受到了大家的爱重。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: giới từ
Stroke count: 4
Radicals: 为
Chinese meaning: ①喜爱重视。[例]因为他为人正直,所以受到了大家的爱重。
Hán Việt reading: vi
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để diễn tả mục đích hay nguyên nhân. Ví dụ: 为了你 (vì bạn), 为什么 (tại sao).
Example: 我为你而来。
Example pinyin: wǒ wèi nǐ ér lái 。
Tiếng Việt: Tôi đến đây vì bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì, cho, làm (dùng để chỉ mục đích hoặc lý do).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
For, because of, in order to (used to indicate purpose or reason).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜爱重视。因为他为人正直,所以受到了大家的爱重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!