Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为非作歹

Pinyin: wéi fēi zuò dǎi

Meanings: Làm điều bất chính, hành vi phi pháp, To do unlawful and immoral things, 做种种坏事。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》“我且拿起来,只一口将他吞于腹中,看道可还有本事为非作歹。”[例]我说的是好话,不过叫你心里留神,并没叫你去~。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 为, 非, 乍, 亻, 一, 夕

Chinese meaning: 做种种坏事。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》“我且拿起来,只一口将他吞于腹中,看道可还有本事为非作歹。”[例]我说的是好话,不过叫你心里留神,并没叫你去~。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十七回。

Grammar: Thành ngữ đồng nghĩa với '为非作恶', thường dùng trong văn cảnh tố cáo hành vi sai trái

Example: 他以前经常为非作歹。

Example pinyin: tā yǐ qián jīng cháng wéi fēi zuò dǎi 。

Tiếng Việt: Trước đây anh ta thường xuyên làm điều bất chính.

为非作歹
wéi fēi zuò dǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm điều bất chính, hành vi phi pháp

To do unlawful and immoral things

做种种坏事。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》“我且拿起来,只一口将他吞于腹中,看道可还有本事为非作歹。”[例]我说的是好话,不过叫你心里留神,并没叫你去~。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为非作歹 (wéi fēi zuò dǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung