Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为难

Pinyin: wéi nán

Meanings: Gặp khó khăn, cảm thấy bối rối hoặc khó xử, To feel embarrassed or in a difficult situation, ①难以应付。[例]为难的事。*②使人难应付。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 为, 又, 隹

Chinese meaning: ①难以应付。[例]为难的事。*②使人难应付。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, thường xuất hiện sau trạng ngữ chỉ mức độ

Example: 这个问题让我很为难。

Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng wǒ hěn wéi nán 。

Tiếng Việt: Vấn đề này khiến tôi rất khó xử.

为难
wéi nán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp khó khăn, cảm thấy bối rối hoặc khó xử

To feel embarrassed or in a difficult situation

难以应付。为难的事

使人难应付

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...