Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为蛇添足
Pinyin: wèi shé tiān zú
Meanings: Vẽ thêm chân cho rắn (làm điều thừa thãi, phản tác dụng), Drawing legs on a snake (doing something unnecessary that backfires), 比喻做事节外生枝,不但无益,反而害事。同为蛇画足”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 为, 它, 虫, 忝, 氵, 口, 龰
Chinese meaning: 比喻做事节外生枝,不但无益,反而害事。同为蛇画足”。
Grammar: Thành ngữ này xuất phát từ câu chuyện ngụ ngôn 'Họa xà thêm chân'
Example: 这份报告已经很完美了,你再修改就是为蛇添足。
Example pinyin: zhè fèn bào gào yǐ jīng hěn wán měi le , nǐ zài xiū gǎi jiù shì wèi shé tiān zú 。
Tiếng Việt: Báo cáo này đã rất hoàn hảo rồi, nếu bạn sửa thêm nữa thì giống như vẽ rắn thêm chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ thêm chân cho rắn (làm điều thừa thãi, phản tác dụng)
Nghĩa phụ
English
Drawing legs on a snake (doing something unnecessary that backfires)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事节外生枝,不但无益,反而害事。同为蛇画足”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế