Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为虎添翼

Pinyin: wèi hǔ tiān yì

Meanings: Giúp kẻ ác mạnh hơn, ví như giúp hổ mọc thêm cánh, To help the wicked become more powerful, like giving wings to a tiger, 替老虎加上翅膀。比喻帮助坏人,增加恶人的势力。[出处]《逸周书·寤敬篇》“毋为虎傅翼,将飞入邑,择人而食之。”《淮南子·兵略训》今乘万民之力而反为残贼,是为虎傅翼,曷为弗除。”《韩非子·难势》毋为虎傅翼,将飞入邑,择人而食之。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 为, 几, 虍, 忝, 氵, 異, 羽

Chinese meaning: 替老虎加上翅膀。比喻帮助坏人,增加恶人的势力。[出处]《逸周书·寤敬篇》“毋为虎傅翼,将飞入邑,择人而食之。”《淮南子·兵略训》今乘万民之力而反为残贼,是为虎傅翼,曷为弗除。”《韩非子·难势》毋为虎傅翼,将飞入邑,择人而食之。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ hành động giúp sức cho kẻ xấu hoặc thế lực nguy hiểm

Example: 资助恐怖组织无异于为虎添翼。

Example pinyin: zī zhù kǒng bù zǔ zhī wú yì yú wèi hǔ tiān yì 。

Tiếng Việt: Tài trợ cho tổ chức khủng bố chẳng khác nào tiếp tay cho ác quỷ.

为虎添翼
wèi hǔ tiān yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp kẻ ác mạnh hơn, ví như giúp hổ mọc thêm cánh

To help the wicked become more powerful, like giving wings to a tiger

替老虎加上翅膀。比喻帮助坏人,增加恶人的势力。[出处]《逸周书·寤敬篇》“毋为虎傅翼,将飞入邑,择人而食之。”《淮南子·兵略训》今乘万民之力而反为残贼,是为虎傅翼,曷为弗除。”《韩非子·难势》毋为虎傅翼,将飞入邑,择人而食之。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...