Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为生

Pinyin: wéi shēng

Meanings: Để kiếm sống, sinh kế., To make a living., ①以某种手段维持生活。[例]以狩猎为生。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 为, 生

Chinese meaning: ①以某种手段维持生活。[例]以狩猎为生。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với nghề nghiệp hoặc phương thức kiếm sống cụ thể.

Example: 他种田为生。

Example pinyin: tā zhǒng tián wéi shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trồng trọt để kiếm sống.

为生
wéi shēng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để kiếm sống, sinh kế.

To make a living.

以某种手段维持生活。以狩猎为生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为生 (wéi shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung